Xổ số Truyền Thống
Thứ bảy, 19/04/2025
|
|
| Đặc biệt |
59508 |
| Giải nhất |
45905 |
| Giải nhì |
48036 66057 |
| Giải ba |
75845 97356 62335 43342 43170 79373 |
| Giải tư |
8945 0151 7533 7614 |
| Giải năm |
8277 3589 6842 1183 2559 5663 |
| Giải sáu |
680 131 662 |
| Giải bảy |
66 92 82 52 |
| Chỉ hiển thị: 2 chữ số 3 chữ số Đầy đủ | |
| Lô tô trực tiếp | ||||||||
| 05 | 08 | 14 | 31 | 33 | 35 | 36 | 42 | 42 |
| 45 | 45 | 51 | 52 | 56 | 57 | 59 | 62 | 63 |
| 66 | 70 | 73 | 77 | 80 | 82 | 83 | 89 | 92 |
| Bảng loto miền Bắc | |||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
| 0 | 05; 08; | 0 | 70; 80; | ||||||||||||||||||||||
| 1 | 14; | 1 | 31; 51; | ||||||||||||||||||||||
| 2 | 2 | 42; 42; 52; 62; 82; 92; | |||||||||||||||||||||||
| 3 | 31; 33; 35; 36; | 3 | 33; 63; 73; 83; | ||||||||||||||||||||||
| 4 | 42; 42; 45; 45; | 4 | 14; | ||||||||||||||||||||||
| 5 | 51; 52; 56; 57; 59; | 5 | 05; 35; 45; 45; | ||||||||||||||||||||||
| 6 | 62; 63; 66; | 6 | 36; 56; 66; | ||||||||||||||||||||||
| 7 | 70; 73; 77; | 7 | 57; 77; | ||||||||||||||||||||||
| 8 | 80; 82; 83; 89; | 8 | 08; | ||||||||||||||||||||||
| 9 | 92; | 9 | 59; 89; | ||||||||||||||||||||||
| 12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
| 26 | 21 lần | 67 | 20 lần | 92 | 19 lần | 50 | 17 lần | 70 | 17 lần | 42 | 16 lần |
| 55 | 16 lần | 65 | 16 lần | 66 | 16 lần | 16 | 15 lần | 37 | 15 lần | 43 | 15 lần |
| 12 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
| 73 | 3 lần | 58 | 5 lần | 61 | 5 lần | 32 | 6 lần | 44 | 6 lần | 52 | 6 lần |
| 75 | 6 lần | 89 | 6 lần | 33 | 7 lần | 59 | 7 lần | 60 | 7 lần | 79 | 7 lần |
| Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan) | |||||||||||
| 82 | 14 ngày | 27 | 14 ngày | 06 | 12 ngày | 89 | 10 ngày | ||||
| Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | |||||||||||
| 91 | 3 ngày | 14 | 2 ngày | 31 | 2 ngày | 57 | 2 ngày | 76 | 2 ngày | ||
| Thống kê theo đầu số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
| Đầu 0 | 103 lần | Đầu 1 | 109 lần | Đầu 2 | 112 lần | Đầu 3 | 113 lần | Đầu 4 | 116 lần |
| Đầu 5 | 103 lần | Đầu 6 | 125 lần | Đầu 7 | 107 lần | Đầu 8 | 104 lần | Đầu 9 | 115 lần |
| Thống kê theo đuôi số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
| Đuôi 0 | 112 lần | Đuôi 1 | 107 lần | Đuôi 2 | 112 lần | Đuôi 3 | 93 lần | Đuôi 4 | 118 lần |
| Đuôi 5 | 102 lần | Đuôi 6 | 136 lần | Đuôi 7 | 119 lần | Đuôi 8 | 104 lần | Đuôi 9 | 104 lần |